Có 4 kết quả:
孕妇 yùn fù ㄩㄣˋ ㄈㄨˋ • 孕婦 yùn fù ㄩㄣˋ ㄈㄨˋ • 韵腹 yùn fù ㄩㄣˋ ㄈㄨˋ • 韻腹 yùn fù ㄩㄣˋ ㄈㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
đàn bà chửa, người có mang
Từ điển Trung-Anh
pregnant woman
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đàn bà chửa, người có mang
Từ điển Trung-Anh
pregnant woman
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
main vowel in diphthong
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
main vowel in diphthong
Bình luận 0